English to Vietnamese
Search Query: nor
Best translation match:
English | Vietnamese |
nor
|
* phó từ & liên từ
- mà... cũng không, và... không =neither good nor bad+ không tốt mà cũng không xấu =he can neither read nor write+ nó không biết đọc mà cũng không biết viết =he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody+ nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nor
|
chi ; chi ́ ; chinh ; chẳng còn ; chẳng có ; chẳng hề ; chẳng phải ; chẳng ; chẳng được ; chị ; chớ làm ; chớ ; cu ; câ ; cùng ; cũng chẳng có ; cũng chẳng hề ; cũng chẳng phải là ; cũng chẳng phải ; cũng chẳng rõ ; cũng chẳng ; cũng không biết ; cũng không có ; cũng không hại ; cũng không hề ; cũng không phải ; cũng không ; cũng không được ; cũng như chúng không ; cũng như không ; cũng như kẻ ; cũng như ; cũng ; cũng đừng ; cả và cũng ; cả ; hay không ; hay kể ; hay là ; hay ; hoặc ; hầu ; hề ; không câ ; không câ ̀ n ; không câ ̀ ; không có ; không gieo ; không kẻ ; không nên ; không thể ; không ; kẻ ; kể cả ; kể ; luật ; lại cũng chẳng ; lẫn ; mai ; mà cũng không ; mà thậm ; mà ; nhưng cũng không phải ; nào hay là ; nào hay ; nào ; nên ; phải là ; phải ; sẽ không ; sự ; ta chẳng ; thậm ; tình ; tự ; va ; va ̀ cu ; va ̀ cu ̃ ng ; va ̀ cu ̃ ; và cho ; và chẳng có ; và chẳng hề ; và chẳng ; và chớ ; và cũng chẳng biết ; và cũng chẳng nên ; và cũng chẳng ; và cũng không có ; và cũng không phải ; và cũng không ; và cũng như ; và cũng sẽ không ; và cũng ; và cũng đừng ; và không ; và ; và đừng ; vái ; ðừng ; ðừng ở ; đều ; đừng ;
|
nor
|
chi ; chinh ; chẳng còn ; chẳng có ; chẳng hề ; chẳng phải ; chẳng ; chẳng được ; chớ làm ; chớ ; cu ; câ ; cùng ; cũng chẳng có ; cũng chẳng hề ; cũng chẳng phải là ; cũng chẳng phải ; cũng chẳng rõ ; cũng chẳng ; cũng không biết ; cũng không hại ; cũng không phải ; cũng không ; cũng không được ; cũng như không ; cũng như kẻ ; cũng như ; cũng ; cũng đừng ; cả và cũng ; cả ; hay không ; hay kể ; hay là ; hay ; hoặc ; hầu ; hề ; không câ ; không câ ̀ n ; không câ ̀ ; không có ; không gieo ; không hề ; không kẻ ; không nên ; không thể ; không ; kẻ ; kể cả ; kể ; luật ; lại cũng chẳng ; lẫn ; mai ; mà cũng không ; mà thậm ; mà ; nhưng cũng không phải ; nào hay là ; nào hay ; nào ; nên ; nă ; nể ; sẽ không ; sự ; ta chẳng ; thậm ; tình ; va ; va ̀ cu ; va ̀ cu ̃ ng ; va ̀ cu ̃ ; và cho ; và chẳng có ; và chẳng hề ; và chẳng ; và chớ ; và cũng chẳng biết ; và cũng chẳng nên ; và cũng chẳng ; và cũng không phải ; và cũng không ; và cũng như ; và cũng sẽ không ; và cũng ; và cũng đừng ; và không ; và ; và đừng ; vái ; ðừng ; ðừng ở ; đất ; đều ; đừng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
norse
|
* tính từ
- (thuộc) Na-uy * danh từ - tiếng Na-uy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet