English to Vietnamese
Search Query: nested
Best translation match:
English | Vietnamese |
nested
|
- được đặt vào, được lồng vào
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
nested
|
lồng nhau ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bird-nest
|
* danh từ
- tổ chim |
crow's-nest
|
* danh từ
- (hàng hải) chòi trên cột buồm - (thực vật học) cây cà rốt dại |
mare's nest
|
* danh từ
- phát minh hão huyền - tình trạng lộn xộn rối beng - nơi bừa bộn lộn xộn |
nest-egg
|
* danh từ
- trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ) - (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...) |
nested hypotheses
|
- (Econ) Các giả thuyết lồng nhau
+ Trong MÔ HÌNH HỒI QUY, CÁC GIẢ THIẾT được coi là lồng nhau trong nếu CÁC BIẾN GIẢI THÍCH trong một giả thiết là một tập hợp con của các biến số giải thích trong các biến khác. |
non-nested hypotheses
|
- (Econ) Các giả thiết không bị lồng nhau.
+ Trong mô hình hồi quy, hai giả thiết được cói là không lồng trong nhau nếu các biến số giải thích trong một giả thiết không phải là một tập hợp con của các biến số giải thích trong giả thiết kia. |
love-nest
|
* danh từ
- nơi kín đáo để trai gái ăn nằm |
nestful
|
* danh từ
- lứa đẻ (trứng, chim non) |
nested
|
- được đặt vào, được lồng vào
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet