English to Vietnamese
Search Query: nest
Best translation match:
English | Vietnamese |
nest
|
* danh từ
- tổ, ổ (chim, chuột...) =a bird's nest+ tổ chim =a wasp's nest+ tổ ong bắp cày - nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...) =a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp - bộ đồ xếp lồng vào nhau =a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau =a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau !to feather one's nest - (xem) feather !it's an ill bord that fouls its own nest - (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng * nội động từ - làm tổ - tìm tổ chim, bắt tổ chim =to go nesting+ đi bắt tổ chim - ẩn núp, ẩn mình * ngoại động từ - đặt vào ổ - ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau =nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau - (kỹ thuật) lắp (mộng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
nest
|
cái tổ chim ; cái tổ ; cái tổ ấm ; căn cứ nest ; hang ổ ; lót ổ ; lồng vào nhau ; ngoài ; trí ; tô ̉ chu ; tô ̉ ; tổ chim câu ; tổ của ; tổ thôi ; tổ ; tổ ấm ; đến tổ ; để ; ổ ;
|
nest
|
cái tổ chim ; cái tổ ; cái tổ ấm ; căn cứ nest ; hang ổ ; huyệt ; lót ổ ; lồng vào nhau ; ngoài ; trí ; tô ̉ ; tổ chim câu ; tổ của ; tổ thôi ; tổ ; tổ ấm ; đến tổ ; ổ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
nest; cuddle; draw close; nestle; nuzzle; snuggle
|
move or arrange oneself in a comfortable and cozy position
|
May related with:
English | Vietnamese |
bird-nest
|
* danh từ
- tổ chim |
crow's-nest
|
* danh từ
- (hàng hải) chòi trên cột buồm - (thực vật học) cây cà rốt dại |
mare's nest
|
* danh từ
- phát minh hão huyền - tình trạng lộn xộn rối beng - nơi bừa bộn lộn xộn |
nest-egg
|
* danh từ
- trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ) - (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...) |
love-nest
|
* danh từ
- nơi kín đáo để trai gái ăn nằm |
nestful
|
* danh từ
- lứa đẻ (trứng, chim non) |
nested
|
- được đặt vào, được lồng vào
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet