English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: near

Best translation match:
English Vietnamese
near
* tính từ
- gần, cận
=the school is quite near+ trường học rất gần
=the Near East+ Cận đông
=a near relution+ một người có họ gần
=in the near future+ trong tương lai gần đây
- thân
=a near friend+ bạn thân
- giống, sát
=near resemblance+ sự giống lắm
=a near translation+ bản dịch sát nghĩa
- tỉ mỉ
=near work+ công việc tỉ mỉ
- chi ly, chắt bóp, keo kiệt
=to be very near with one's money+ rất chi ly đối với đồng tiền
- bên trái
=the near side of the road+ bên trái đường
=the near wheel of a car+ bánh xe bên trái
=the near foreleg of a horse+ chân trái đằng trước của con ngựa
* phó từ
- gần, ở gần; sắp tới, không xa
=when success comes near more hardships are for and near+ xa gần khắp mọi nơi
=near at hand+ gần ngay bên; gần tới nơi
=near by+ ở gần, ở bên
- chi ly, chắt bóp, keo kiệt
=to live very near+ sống chắt bóp
* giới từ
- gần, ở gần
=to stanf near the fire+ đứng gần lò sưởi
=the performance was drawing near its close+ buổi biểu diễn gần hết
=day is near breaking+ trời gần sáng
- gần giống, theo kịp
=who comes near him in self-denial?+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?
* động từ
- tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới
=the ship was nearing the land+ tàu sắp tới đất liền
=to be nearing one's end+ sắp chết

Probably related with:
English Vietnamese
near
bám ; bên cạnh ; bên ; chỗ ; cách nào ; cách ; cạnh ; cận ; cố tìm cách trốn ; du với ; dưới ; gâ ; gâ ̀ n ; gâ ̀ ; gần bên ; gần chỗ ; gần gần ; gần hơn ; gần khu ; gần kề ; gần như ; gần nơi ; gần tới ; gần với ; gần ; gần đó ; gần đến ; gần … ; hep ; hãm ; hầu ; khi gần ; khi sắp ; không gần ; kế bên ; kề ; lại gần ; lớn ; miệng ; mà đến gần ; n gâ ; n ; ngay ; người ; ngồi gần ; nh ; như ; nơi gần ; nằm dưới ; p ; phớ đến ; qua ; quanh ; so ; suýt ; sắp ; thâ ; thân ; thể ; tìm ; tới bên ; tới gần ; tới ; với ; xa ; xứng ; áp ; đã suýt ; đường ; đến gần ; đến ; đồng ; ơ ̉ bên ; ́ n gâ ; ̣ nh ; ở bên ; ở cạnh ; ở gần ; ở kề bên ; ở ngay bên cạnh ; ở ;
near
bám ; bên cạnh ; bên ; chỗ ; cách nào ; cách ; cạnh ; cận ; cố tìm cách trốn ; du với ; dưới ; dọn ; dở ; gâ ; gâ ̀ n ; gâ ̀ ; gần bên ; gần chỗ ; gần gần ; gần hơn ; gần khu ; gần kề ; gần như ; gần nơi ; gần tới ; gần với ; gần ; gần đó ; gần đến ; gần … ; hep ; hãm ; khi gần ; khi sắp ; không gần ; kê ; kế bên ; kề ; lại gần ; lớn ; mắt ; n gâ ; người ; ngồi gần ; như ; ném ; nơi gần ; nằm dưới ; phớ đến ; qua ; qua ́ ; quanh ; ra qua ; ra qua ́ ; so ; suýt ; sản ; sắp ; thân ; tìm ; tới bên ; tới gần ; tới ; với ; xa ; xúc ; áp ; đã suýt ; đường ; đến gần ; đến ; đồng ; ơ ̉ bên ; ́ n gâ ; ở bên ; ở cạnh ; ở gần ; ở kề bên ; ở ngay bên cạnh ; ở ;

May be synonymous with:
English English
near; approach; come near; come on; draw close; draw near; go up
move towards
near; close; nigh
not far distant in time or space or degree or circumstances
near; nigh
being on the left side
near; cheeseparing; close; penny-pinching; skinny
giving or spending with reluctance
near; dear; good
with or in a close or intimate relationship
near; approximate
very close in resemblance

May related with:
English Vietnamese
near miss
* danh từ
- sự gần trúng đích (ném bom...)
near-by
* tính từ
- gần, gần bên, bên cạnh
near-sighted
* tính từ
- cận thị
near-sightedness
* danh từ
- tật cận thị
near-silk
* danh từ
- tơ nhân tạo
nearness
* danh từ
- trạng thái ở gần
- tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt
echo canceller near-end
- (Tech) bộ triệt tiếng dội gần
near money
- (Econ) Tiền cận; Chuẩn tệ.
+ Là của cải được nắm giữ dưới một hình thức mà có thể chuyển đổi một cách nhanh chóng và dễ dàng thành tiền.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: