English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: nasty

Best translation match:
English Vietnamese
nasty
* tính từ
- bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
=a nasty smell+ mùi kinh tởm
=a nasty taste+ vị buồn nôn
- tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô
=a nasty bôk+ sách khiêu dâm
=nasty stories+ chuyện dâm ô
- xấu, khó chịu, làm bực mình
=nasty weather+ thời tiết khó chịu
=a nasty bit of road+ một quâng đường xấu
- cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm
=a nasty temper+ tính tình cáu kỉnh
=a nasty remark+ một lời nhận xét ác
=to play a nasty trick+ chơi một vố ác
=a nasty look+ cái nhìn ác hiểm
=a nasty sea+ biển hung dữ, biển động mạnh
=nasty illness+ bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo
!a masty one
- điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người

Probably related with:
English Vietnamese
nasty
buồn nôn ; bản thỉu ; bất ; bẩn thỉu ; bẩn ; dơ dáy ; dễ sợ ; gay go ; gay go đó ; ghê gớm lắm ; hôi ; khó chịu ; khó nghe ; kinh khủng ; kinh tởm ; kiếm chuyện ; miếng ; rắc rối ; thật kinh khủng ; thỉu ; tàn nhẫn quá ; tởm giống ; tởm ; tợn ; tục tỉu ; xấu quá ; xấu tính đó ; xấu xa ; xấu ; ác ;
nasty
buồn nôn ; bản thỉu ; bất ; bẩn thỉu ; bẩn ; bậy ; dơ dáy ; dễ sợ ; gay go ; gay go đó ; ghê gớm lắm ; hôi ; khó chịu ; khó nghe ; khó ; kinh khủng ; kinh tởm ; kiếm chuyện ; miếng ; rắc rối ; thật kinh khủng ; thỉu ; tàn nhẫn quá ; tởm giống ; tởm ; tợn ; tục tỉu ; xấu quá ; xấu tính đó ; xấu xa ; xấu ; ác ; đáng ghét ;

May be synonymous with:
English English
nasty; awful
offensive or even (of persons) malicious
nasty; tight
exasperatingly difficult to handle or circumvent
nasty; cruddy; filthy; foul; smutty
characterized by obscenity
nasty; filthy; foul
disgustingly dirty; filled or smeared with offensive matter

May related with:
English Vietnamese
nastiness
* danh từ
- tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm
- tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô
- tính xấu, tính khó chịu
- tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm
nasty
* tính từ
- bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn
=a nasty smell+ mùi kinh tởm
=a nasty taste+ vị buồn nôn
- tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô
=a nasty bôk+ sách khiêu dâm
=nasty stories+ chuyện dâm ô
- xấu, khó chịu, làm bực mình
=nasty weather+ thời tiết khó chịu
=a nasty bit of road+ một quâng đường xấu
- cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm
=a nasty temper+ tính tình cáu kỉnh
=a nasty remark+ một lời nhận xét ác
=to play a nasty trick+ chơi một vố ác
=a nasty look+ cái nhìn ác hiểm
=a nasty sea+ biển hung dữ, biển động mạnh
=nasty illness+ bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo
!a masty one
- điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
video nasty
* danh từ
- phim viđêô đen (chiếu những cảnh khiêu dâm và bạo lực)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: