English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: mama

Best translation match:
English Vietnamese
mama
* danh từ+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/
- uây khyếm mẹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
* danh từ, số nhiều mammae
- (giải phẫu) vú

Probably related with:
English Vietnamese
mama
bà già ; bà má ; bà mẹ ; bà ngoại ; bà ; bà ơi ; cha mẹ ; chàng ; chào mẹ ; con ; cả chưa ; gọi mẹ ; hả mẹ ; là mẹ ; m ; me ; me ̣ ; me ̣ à ; me ̣ ơi ; mà ; mày ; má ; mình ; mẫu thân ; mẹ cha ; mẹ cháu ; mẹ em ; mẹ nào ; mẹ tao ; mẹ tôi ; mẹ ; mẹ à ; mẹ đi ; mẹ ơi ; mẹ ạ ; nhà mama ; pha ; pha ̉ ; sẽ không ; thưa mẹ ; tất cả ; ơi ; ả ; ấy ;
mama
bà già ; bà má ; bà mẹ ; bà ngoại ; bà ; bà ơi ; cha mẹ ; chàng ; chào mẹ ; cả chưa ; gọi mẹ ; hả mẹ ; là mẹ ; m ; me ; me ̣ ; me ̣ à ; me ̣ ơi ; mà ; má ; mình ; mẫu thân ; mẹ cha ; mẹ cháu ; mẹ em ; mẹ nào ; mẹ tao ; mẹ tôi ; mẹ ; mẹ à ; mẹ đi ; mẹ ơi ; mẹ ạ ; nhà mama ; sẽ không ; thưa mẹ ; ơi ; ả ;

May be synonymous with:
English English
mama; ma; mamma; mammy; mom; momma; mommy; mum; mummy
informal terms for a mother
mama; nintoo; nintu
a name under which Ninkhursag was worshipped

May related with:
English Vietnamese
mama
* danh từ+ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/
- uây khyếm mẹ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
* danh từ, số nhiều mammae
- (giải phẫu) vú
mama
bà già ; bà má ; bà mẹ ; bà ngoại ; bà ; bà ơi ; cha mẹ ; chàng ; chào mẹ ; con ; cả chưa ; gọi mẹ ; hả mẹ ; là mẹ ; m ; me ; me ̣ ; me ̣ à ; me ̣ ơi ; mà ; mày ; má ; mình ; mẫu thân ; mẹ cha ; mẹ cháu ; mẹ em ; mẹ nào ; mẹ tao ; mẹ tôi ; mẹ ; mẹ à ; mẹ đi ; mẹ ơi ; mẹ ạ ; nhà mama ; pha ; pha ̉ ; sẽ không ; thưa mẹ ; tất cả ; ơi ; ả ; ấy ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: