English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kill

Best translation match:
English Vietnamese
kill
* ngoại động từ
- giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to be killed on the spot+ bị giết ngay tại chỗ
=to kill one's time+ giết thì giờ
=to kill a colour+ làm chết màu
- ngả, giết làm thịt (một con bò...)
- tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...)
=the drums kill the string+ tiếng trống làm át tiếng đàn dây
- làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...)
- làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...)
- làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ
=to kill a bill+ bác bỏ một dự luật (ở quốc hội...)
- làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng
=got up (dolled up, dressed) to kill+ diện choáng người làm cho thiên hạ phục lăn
=the story nearly killed me+ câu chuyện làm cho tôi cười gần chết
- gây tai hại, làm chết dở
=to kill somebody with kindness+ vì ân cần tử tế quá mà gây tai hại cho ai
- (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá)
- (kỹ thuật) ăn mòn
* nội động từ
- giết, giết chết
- giết thịt được
=pigs do not kill well at that age+ lợn vào tuổi này giết thịt chưa được tốt
!to kill off
- giết sạch, tiêu diệt
!to kill by inches
- giết dần, giết mòn
!to kill two birds with one stone
- (xem) bird
!to laugh fit to kill
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng
* danh từ
- sự giết
- thú giết được (trong cuộc đi săn)

Probably related with:
English Vietnamese
kill
anh có thể giết ; bo ; bo ̣ ; bóp cò ; băm ; bắn chết ; bắn giết ; bắn ; bắn đi giết ; bắt lấy ; bằng ; bẻ cổ ; bẻ ; bỏ hết ; bỏ ; c giê ́ t ; ch ; cho cô ; cho ; chém giết ; chém ; chút ; chơi ; chặn ; chết chóc ; chết hay ; chết hết ; chết mất ; chết ngay ; chết ; chết đi ; chết ở ; cách ; cái đó chết người ; còn ; có giết ; có thể giết ; cô ta giết ; cô ; cướp tiền ; cả ; cảnh sát ; cắt ; cứ giết ; diệt mạng ; diệt ; dập tắt ; dẹp ; dồn ; gi ; gi ¿ t ; gi ‰ t ; giê ; giê ́ t cho ́ ; giê ́ t chê ; giê ́ t ngươ ; giê ́ t ngươ ̀ i ; giê ́ t ngươ ̀ ; giê ́ t ; giê ́ t đươ ; giê ́ t đươ ̣ c ; giê ́ t đươ ̣ ; giê ́ ; giết ai ; giết bọn ; giết chóc nào ; giết chóc ; giết chúng ; giết chết ai đó ; giết chết hay ; giết chết ; giết con ; giết cả ; giết dân ; giết gia ; giết gia đình ; giết hay ; giết hại ; giết hắn ; giết hết bọn ; giết hết ; giết họ hay ; giết họ ; giết không chừa ; giết kẻ ; giết luôn ; giết là ; giết lốt ; giết mày ; giết một ; giết mụ ; giết ngay ; giết ngươi ; giết người ; giết nó ; giết sạch ; giết tay ; giết thằng ; giết tôi ; giết tất cả ; giết tất ; giết ; giết đi ; giết được ; gây ; gấy chết người ; hay ; hiểm cho ; hiểm ; hoá ; huỷ ; hành ; hãy bước qua xác ; hãy giết ; hãy ; hãy đốt ; hạ gục ; hạ sát ; hạ tên ; hạ ; hạ được ; hại chết ; hại ; hắn giết ; hết ; i giê ́ t ; jiết ; khai tử ; khiển ; không thoát đâu ; không ; khử ; kiii ; kết liễu ; kịp giết ; liều ; là chết ngay ; là người giết ; làm chết ; làm chết đi ; làm thịt ; làm ; lôi ; lấy mạng kẻ khác ; lấy mạng ; lấy ; lắm ; lẽ ; manh mối ; muốn cướp tiền của ; muốn cướp tiền ; muốn giết ; muốn tiêu diệt ; mà giết ; mày giết ; mưu hại ; mạng ; mất mạng ; mất ; mối ; mồi ; một là giết chết ; một ; n ; ngươi giết ; ngươi ; người giết ; người ; này thì phải giết ; nó ; phá ; phải giết ; phật ; quái gì ; quái ; ra tay lấy mạng ; rồi giết ; rồi ; se ̃ giê ́ t ; sinh vật ; sàng làm ; sàng ; sát hại dân ; sát hại ; sát mất ; sát sinh ; sát ; súng ; săn ; săn được ; sẽ chết ; sẽ giết chết ; sẽ giết hết ; sẽ giết ; sẽ không giết ; sẽ ; t ch ‰ t ; t ; ta đang đến giết ; tao là ; tao sẽ giết ; tao ; tay giết ; tay lấy mạng ; tay ; tha ; thiên hành đạo ; thì giết ; thì phải giết ; thù ; thằng ; thể bắt ; thể giết ; thể ; thịt ; thủ tiêu ; tiêu diệt ; tiêu giết chóc ; tiêu hủy ; tiện thể là ; tiện thể ; treo cổ chồng ; triệt ; tu hết ; tìm ; tôi sẽ giết ; tấn ; tất cả ; tẩn ; tắt hết ; tắt ; tức chết ; tự giết ; tự kết liễu ; tự ; vật ; vụ ; vụ ám sát ; xài hết ; xé xác ; xử luôn ; xử ; yên ; ám sát ; đa ̃ giê ́ t no ́ ; đi bắn chết ; đi giết ; đi ; đánh chết tên khốn ; đánh chết ; đánh ; đâm chết ; đâm ; đâu ; đã giết ; đó ; đúng ; được giết ; được đồ ; để giết ; để ; định giết ; định làm ; định ; đồ giết ; đồ ; đỡ ; ơn ; ư ; ̀ giê ́ t ; ̀ giết ; ́ giê ́ t chê ́ t ; ́ giê ́ t ngươ ; ́ giê ́ t ngươ ̀ ; ́ giê ́ t ; ́ n bă ́ n ; ́ n giê ́ t ; ́ t giê ́ t ; ́ t ; ́ ; ̃ chê ́ t ; ̃ cô ́ giê ; ̃ giê ; ̃ giê ́ t chê ́ t ; ̃ giê ́ t ; ̃ giê ́ ; ̃ ; ̉ giê ́ t ; ̉ i giê ́ t ; ̣ c giê ́ t ; ̣ giê ́ t ; ̣ se ̃ giê ́ t ;
kill
anh có thể giết ; bóp cò ; băm ; bắn chết ; bắn giết ; bắn ; bắn đi giết ; bắt lấy ; bằng ; bẻ cổ ; bẻ ; bỏ hết ; bỏ ; c giê ́ t ; cho ; chém giết ; chém ; chút ; chơi ; chặn ; chết chóc ; chết hay ; chết hết ; chết mất ; chết ngay ; chết ; chết đi ; chết ở ; cách ; cái đó chết người ; có giết ; có thể giết ; cô ta giết ; cướp tiền ; cảnh sát ; cắt ; cứ giết ; diệt mạng ; diệt ; dập tắt ; dẹp ; dồn ; gi ; gi ¿ t ; gi ‰ t ; giê ; giê ́ t cho ́ ; giê ́ t chê ; giê ́ t ngươ ; giê ́ t ngươ ̀ ; giê ́ t ; giê ́ t đươ ; giê ́ t đươ ̣ ; giê ́ ; giết ai ; giết bọn ; giết chóc nào ; giết chóc ; giết chúng ; giết chết hay ; giết chết ; giết con ; giết cả ; giết dân ; giết gia ; giết gia đình ; giết hay ; giết hại ; giết hắn ; giết hết bọn ; giết hết ; giết họ hay ; giết họ ; giết không chừa ; giết kẻ ; giết luôn ; giết là ; giết lốt ; giết mày ; giết một ; giết mụ ; giết ngay ; giết ngươi ; giết người ; giết nó ; giết sạch ; giết tay ; giết thằng ; giết tôi ; giết tất cả ; giết tất ; giết ; giết đi ; giết được ; gây ; gấy chết người ; hay ; hiểm cho ; hiểm ; hoá ; huỷ ; hành ; hãy bước qua xác ; hãy giết ; hãy đốt ; hạ gục ; hạ sát ; hạ tên ; hạ ; hạ được ; hại chết ; hại ; hắn giết ; i giê ́ t ; jiết ; khai tử ; không thoát đâu ; không ; khử ; kiii ; kết liễu ; liều ; là chết ngay ; là người giết ; làm chết ; làm chết đi ; làm thịt ; làm ; lấy mạng kẻ khác ; lấy mạng ; lấy ; lắm ; lẽ ; manh mối ; me ; muốn cướp tiền của ; muốn cướp tiền ; muốn giết ; muốn tiêu diệt ; mà giết ; mày giết ; mưu hại ; mạng ; mất mạng ; mất ; mồi ; một là giết chết ; một ; ngươi giết ; người giết ; người ; này thì phải giết ; nó ; phá ; phải giết ; phật ; quái gì ; quái ; ra tay lấy mạng ; rồi giết ; rồi ; se ̃ giê ́ t ; sinh vật ; sàng làm ; sàng ; sát hại dân ; sát hại ; sát mất ; sát sinh ; sát ; súc ; súng ; săn ; săn được ; sẽ chết ; sẽ giết chết ; sẽ giết hết ; sẽ giết ; sẽ không giết ; sẽ ; t ch ‰ t ; t ; ta đang đến giết ; tao sẽ giết ; tao ; tay giết ; tay lấy mạng ; tay ; tha ; thiên hành đạo ; thây ; thì giết ; thì phải giết ; thằng ; thể bắt ; thể giết ; thịt ; thủ tiêu ; tiêu diệt ; tiêu giết chóc ; tiêu hủy ; tiện thể là ; tiện thể ; treo cổ chồng ; triệt ; trừng ; tu hết ; tìm ; tôi sẽ giết ; tấn ; tất cả ; tẩn ; tắt hết ; tắt ; tức chết ; tử ; tự giết ; tự kết liễu ; vật ; vụ ám sát ; xài hết ; xé xác ; xử luôn ; xử ; yên ; ám sát ; đi bắn chết ; đi giết ; đi ; đánh chết tên khốn ; đánh chết ; đánh ; đâm chết ; đâm ; đâu ; đã giết ; đó ; đúng ; được giết ; để giết ; định giết ; định làm ; định ; đối mặt với hậu ; đồ giết ; đỡ ; ơn ; ước ; ̀ giê ́ t ; ̀ giết ; ́ giê ́ t ; ́ n bă ́ n ; ́ n giê ́ t ; ́ t giê ́ t ; ́ t ; ́ ; ̃ chê ́ t ; ̃ giê ; ̃ giê ́ t ; ̃ giê ́ ; ̃ ; ̉ giê ́ t ; ̉ i giê ́ t ; ̣ c giê ́ t ; ̣ giê ́ t ;

May be synonymous with:
English English
kill; killing; putting to death
the act of terminating a life
kill; defeat; shoot down; vote down; vote out
thwart the passage of
kill; stamp out
end or extinguish by forceful means
kill; belt down; bolt down; down; drink down; pop; pour down; toss off
drink down entirely
kill; obliterate; wipe out
mark for deletion, rub off, or erase

May related with:
English Vietnamese
kill-devil
* danh từ
- mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước)
kill-time
* danh từ
- trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ
killing
* danh từ
- sự giết chóc, sự tàn sát
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình
* tính từ
- giết chết, làm chết
- làm kiệt sức, làm bã người
- (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: