English to Vietnamese
Search Query: jock
Best translation match:
English | Vietnamese |
jock
|
* danh từ
- (từ lóng) lính Ê-cốt - (thông tục) (như) jockey |
Probably related with:
English | Vietnamese |
jock
|
cua ; thủ sao ; vận động viên ;
|
jock
|
cua ; thủ sao ; vận động viên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
jock; athlete
|
a person trained to compete in sports
|
jock; athletic supporter; jockstrap; supporter; suspensor
|
a support for the genitals worn by men engaging in strenuous exercise
|
May related with:
English | Vietnamese |
bubbly-jock
|
* danh từ
- (Ê-cốt) gà tây trống |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet