English to Vietnamese
Search Query: jay
Best translation match:
English | Vietnamese |
jay
|
* danh từ
- chim giẻ cùi - (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại |
Probably related with:
English | Vietnamese |
jay
|
hey ; jay ạ ; này jay ; thôi nào ; tiểu kiệt ;
|
jay
|
hey ; jay ạ ; này jay ; thôi nào ; tiểu kiệt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
jay; john jay
|
United States diplomat and jurist who negotiated peace treaties with Britain and served as the first chief justice of the United States Supreme Court (1745-1829)
|
May related with:
English | Vietnamese |
jay
|
* danh từ
- chim giẻ cùi - (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại |
jay-walker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet