English to Vietnamese
Search Query: jaggy
Best translation match:
English | Vietnamese |
jaggy
|
* tính từ
- có mép lởm chởm (như răng cưa) |
May be synonymous with:
English | English |
jaggy; erose; jagged; notched; toothed
|
having an irregularly notched or toothed margin as though gnawed
|
jaggy; jagged; scraggy
|
having a sharply uneven surface or outline
|
May related with:
English | Vietnamese |
jaggy
|
* tính từ
- có mép lởm chởm (như răng cưa) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet