English to Vietnamese
Search Query: jacks
Probably related with:
English | Vietnamese |
jacks
|
bài quân ; quân j ; ông ;
|
jacks
|
bài quân ; quân j ; ông ;
|
May be synonymous with:
English | English |
jacks; jackstones; knucklebones
|
a game in which jackstones are thrown and picked up in various groups between bounces of a small rubber ball
|
May related with:
English | Vietnamese |
apple-jack
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu táo |
billy-jack
|
-jack)
/'bilidʤæk/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát) |
cheap jack
|
* danh từ
- người bán rong |
jack frost
|
* danh từ
- chàng Sương muối (sương muối nhân cách hoá) |
jack ketch
|
* danh từ (như) hangman
|
jack light
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hay để câu đêm) |
jack pudding
|
* danh từ
- anh hề |
jack rabbit
|
* danh từ
- (động vật học) thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ) |
jack sprat
|
* danh từ
- người tầm thường, người nhỏ nhen |
jack tar
|
* danh từ
- thuỷ thủ |
jack-a-dandy
|
* danh từ
- anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử bột |
jack-horse
|
* danh từ
- cái giá, bệ đỡ |
jack-in-the-box
|
* danh từ
- hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con) - pháo hoa hộp - (kỹ thuật) kích vít |
jack-knife
|
* danh từ
- dao xếp (bỏ túi) |
jack-o'-lantern
|
* danh từ
- ma trơi - đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi) |
jack-plane
|
* danh từ
- (kỹ thuật) cái bào thô |
jack-priest
|
* danh từ
- uồm = ắ =...f |
jack-rafter
|
* danh từ
- đòn tay ngắn (ở mái nhà) |
jack-screw
|
* danh từ
- (kỹ thuật) kích vít |
jack-snipe
|
* danh từ
- (động vật học) chim dẽ ri |
jack-staff
|
* danh từ (hàng hải)
- cột buồm treo cờ - cán cờ trên cột buồm |
jack-straw
|
* danh từ
- bù nhìn rơm - người tầm thường, người nhỏ nhen - (số nhiều) trò chơi nhặt cọng rơm (vứt cọng rơm thành đồng khẽ nhặt ra từng cái một làm sao không động đến cái khác) !not to care a jack-straw - cóc cần; không mảy may bận tâm gì đến |
jack-towel
|
* danh từ
- khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô) |
jumping-jack
|
* danh từ
- con choi choi (một thứ đồ chơi) |
roasting-jack
|
* danh từ
- xiên nướng thịt |
sawing jack
|
-buck)
/'sɔ:bʌk/ (sawing jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/ * danh từ - bàn cưa |
screw-jack
|
* danh từ
- (kỹ thuật) kích vít |
smoke-jack
|
* danh từ
- lò quay (thịt) bằng hơi nóng |
supple-jack
|
* danh từ
- (thực vật học) cây hùng liễu - gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu) |
yellow jack
|
* danh từ (từ lóng)
- (như) yellow flag - (như) yellow fever |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet