English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jack

Best translation match:
English Vietnamese
jack
* danh từ
- quả mít
- (thực vật học) cây mít
- gỗ mít
* danh từ
- (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch)
!Union Jack
- quốc kỳ Anh
* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
- áo chẽn không tay (của lính)
- bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack)
* danh từ
- Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn)
- người con trai, gã ((cũng) Jack)
=every man jack+ mọi người
=Jack and Gill (Jill)+ chàng và nàng
- (như) jack tar
- nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack)
=Jack in office+ viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng
- (đánh bài) quân J
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến
- (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh
- (động vật học) cá chó nhỏ
- (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy
- giá, bệ đỡ
- cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack)
- máy để quay xiên nướng thịt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light)
!to be Jack of all trades and master of none
- nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
!before you could say Jack Robinson
- đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp
* ngoại động từ
- ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...)
- săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn
!to jack up
- bỏ, từ bỏ
=to jack up one's job+ bỏ công việc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)

Probably related with:
English Vietnamese
jack
anh ; bác jack ; bồi ; chia ; con đội ; còn jack ; còn ; cắm ; cổng ; em ; gì ; ivan ; j ; jack hay ; jack là ; jack mà ; jack à ; jack đây ; jack ạ ; jake ; là jack ; lãng ; miss ; mạnh ; mẹ ; nâng ; quân ; rose ; sẽ ; tôi jack ; tôi là jack ; tăng ; tặc ; unh ; và jack ; với em ; ôi jack ; đang ; đu ; đu ̀ ; đám ta ; đám ; đây ; đội ; đứa ; ́ đu ; ́ đu ̀ ;
jack
anh ; bác jack ; bắn ; bồi ; con đội ; còn jack ; có ; cắm ; cổng ; em ; gì ; ivan ; j ; jack hay ; jack là ; jack mà ; jack à ; jack đây ; jack ạ ; jake ; khơi ; là jack ; lãng ; miss ; mẹ ; nâng ; quân ; ra khơi ; rose ; sẽ ; sở ; tôi jack ; tôi là jack ; tăng ; tặc ; unh ; và jack ; với em ; ôi jack ; đu ; đu ̀ ; đám ta ; đám ; đây ; đội ; ́ đu ; ́ đu ̀ ;

May be synonymous with:
English English
jack; diddley; diddly; diddly-shit; diddly-squat; diddlyshit; diddlysquat; doodly-squat; shit; squat
a small worthless amount
jack; gob; jack-tar; mariner; old salt; sea dog; seafarer; seaman; tar
a man who serves as a sailor
jack; laborer; labourer; manual laborer
someone who works with their hands; someone engaged in manual labor
jack; jackfruit; jak
immense East Indian fruit resembling breadfruit; it contains an edible pulp and nutritious seeds that are commonly roasted
jack; jackstones
game equipment consisting of one of several small six-pointed metal pieces that are picked up while bouncing a ball in the game of jacks
jack; knave
one of four face cards in a deck bearing a picture of a young prince
jack; jackass
male donkey
jack; jack up
lift with a special device
jack; jacklight
hunt with a jacklight

May related with:
English Vietnamese
apple-jack
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu táo
billy-jack
-jack)
/'bilidʤæk/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát)
cheap jack
* danh từ
- người bán rong
jack frost
* danh từ
- chàng Sương muối (sương muối nhân cách hoá)
jack ketch
* danh từ (như) hangman
jack light
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hay để câu đêm)
jack pudding
* danh từ
- anh hề
jack rabbit
* danh từ
- (động vật học) thỏ rừng tai to (ở Bắc Mỹ)
jack sprat
* danh từ
- người tầm thường, người nhỏ nhen
jack tar
* danh từ
- thuỷ thủ
jack-a-dandy
* danh từ
- anh chàng ăn diện, anh chàng diện đúng mốt; công tử bột
jack-horse
* danh từ
- cái giá, bệ đỡ
jack-in-the-box
* danh từ
- hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con)
- pháo hoa hộp
- (kỹ thuật) kích vít
jack-knife
* danh từ
- dao xếp (bỏ túi)
jack-o'-lantern
* danh từ
- ma trơi
- đèn ma (quả bí moi ruột và khắc hình người có mắt, mũi, mồm làm đèn nghịch chơi)
jack-plane
* danh từ
- (kỹ thuật) cái bào thô
jack-priest
* danh từ
- uồm
=

=...f
jack-rafter
* danh từ
- đòn tay ngắn (ở mái nhà)
jack-screw
* danh từ
- (kỹ thuật) kích vít
jack-snipe
* danh từ
- (động vật học) chim dẽ ri
jack-staff
* danh từ (hàng hải)
- cột buồm treo cờ
- cán cờ trên cột buồm
jack-straw
* danh từ
- bù nhìn rơm
- người tầm thường, người nhỏ nhen
- (số nhiều) trò chơi nhặt cọng rơm (vứt cọng rơm thành đồng khẽ nhặt ra từng cái một làm sao không động đến cái khác)
!not to care a jack-straw
- cóc cần; không mảy may bận tâm gì đến
jack-towel
* danh từ
- khăn mặt cuốn (khăn mặt khâu tròn, cuốn vào rulô)
jumping-jack
* danh từ
- con choi choi (một thứ đồ chơi)
roasting-jack
* danh từ
- xiên nướng thịt
sawing jack
-buck)
/'sɔ:bʌk/ (sawing jack)
/'sɔ:iɳ'dʤæk/
* danh từ
- bàn cưa
screw-jack
* danh từ
- (kỹ thuật) kích vít
smoke-jack
* danh từ
- lò quay (thịt) bằng hơi nóng
supple-jack
* danh từ
- (thực vật học) cây hùng liễu
- gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu)
yellow jack
* danh từ (từ lóng)
- (như) yellow flag
- (như) yellow fever
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: