English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: idle

Best translation match:
English Vietnamese
idle
* tính từ
- ngồi rồi, không làm việc gì
=in an idle hour+ trong lúc ngồi rồi
- không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác
=an idle worthless boy+ một đứa bé lười nhác vô tích sự
- không có công ăn việc làm, thất nghiệp
=idle men+ những người không có công ăn việc làm
- (kỹ thuật) để không, không chạy
=idle machines+ máy để không
- vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu
=in a fit of idle rage+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu
- không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ
=idle rumors+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ
=idle talks+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ
=idle fears+ những nỗi sợi hâi không đâu
* nội động từ
- ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích
- (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)
* ngoại động từ ((thường) + away)
- ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích
=to idle away one's time+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp
* danh từ
- tình trạng nhàn rỗi
- sự chạy không
=to keep a motor at an idle+ cho máy chạy không

Probably related with:
English Vietnamese
idle
biếng nhác ; bỏ hoang ; chỉ ngổi đó nhàn rỗi ; chỉ tay năm ngón ; không dùng ; không làm gì ; không ; mấy ; nghỉ ; ngô ; nhàn rỗi ; những kẻ ; rảnh ; trong chợ ; việc ăn không ngồi rồi ; ở trạng thái rỗi ;
idle
biếng nhác ; bỏ hoang ; chỉ ngổi đó nhàn rỗi ; chỉ tay năm ngón ; không dùng ; không làm gì ; không ; mấy ; nghỉ ; ngô ; nhàn rỗi ; những kẻ ; rảnh ; trong chợ ; tố ; việc ăn không ngồi rồi ; ở trạng thái rỗi ;

May be synonymous with:
English English
idle; tick over
run disconnected or idle
idle; laze; slug; stagnate
be idle; exist in a changeless situation
idle; baseless; groundless; unfounded; unwarranted; wild
without a basis in reason or fact
idle; unused
not in active use
idle; light
silly or trivial
idle; loose
lacking a sense of restraint or responsibility
idle; dead
not yielding a return
idle; jobless; out of work
not having a job

May related with:
English Vietnamese
bone-idle
-lazy)
/'boun'leizi/
* tính từ
- lười chảy thây ra
busy-idle
* danh từ
- bận làm những việc linh tinh
idle
* tính từ
- ngồi rồi, không làm việc gì
=in an idle hour+ trong lúc ngồi rồi
- không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác
=an idle worthless boy+ một đứa bé lười nhác vô tích sự
- không có công ăn việc làm, thất nghiệp
=idle men+ những người không có công ăn việc làm
- (kỹ thuật) để không, không chạy
=idle machines+ máy để không
- vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu
=in a fit of idle rage+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu
- không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ
=idle rumors+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ
=idle talks+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ
=idle fears+ những nỗi sợi hâi không đâu
* nội động từ
- ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích
- (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...)
* ngoại động từ ((thường) + away)
- ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích
=to idle away one's time+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp
* danh từ
- tình trạng nhàn rỗi
- sự chạy không
=to keep a motor at an idle+ cho máy chạy không
idle pulley
* danh từ
- (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idler)
idle wheel
* danh từ
- (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idler)
idleness
* danh từ
- ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
- tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp
- (kỹ thuật) tình trạng để không
- sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng
- sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
idle balances
- (Econ) Tiền nhàn rỗi.
+ Tiền được rút ra khỏi lưu thông và đựơc lưu dưới dạng tiền tích trữ của cải.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: