English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ewe

Best translation match:
English Vietnamese
ewe
* danh từ
- (động vật học) cừu cái
!one's eve lamb
- cái quí nhất của mình

May related with:
English Vietnamese
ewe
* danh từ
- (động vật học) cừu cái
!one's eve lamb
- cái quí nhất của mình
ewe-necked
* tính từ
- có cổ ngẳng (ngựa)
ewe-cheese
* danh từ
- pho mát sữa cừu
ewe-lamb
* danh từ
- vật quí nhất
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: