English to Vietnamese
Search Query: canny
Best translation match:
English | Vietnamese |
canny
|
* tính từ
- cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong) - khôn ngoan, từng trải, lõi đời !a canny Scot's answer - câu trả lời nước đôi |
May be synonymous with:
English | English |
canny; cagey; cagy; clever
|
showing self-interest and shrewdness in dealing with others
|
May related with:
English | Vietnamese |
canniness
|
* danh từ
- tính cẩn thận, tính dè dặt, tính thận trọng - sự khôn ngoan, sự từng trải, sự lõi đời |
canny
|
* tính từ
- cẩn thận, dè dặt, thận trọng (nhất là trong vấn đề tiền nong) - khôn ngoan, từng trải, lõi đời !a canny Scot's answer - câu trả lời nước đôi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet