English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cannon

Best translation match:
English Vietnamese
cannon
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi
- súng thần công, súng đại bác
- (quân sự) pháo
- hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit)
- sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
* nội động từ
- bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
- (+ against, into, with) đụng phải, va phải

Probably related with:
English Vietnamese
cannon
bác ; cành nông ; khẩu súng bắn ; khẩu ; khẩu đại bác ; khẩu đại pháo ; pháo ; súng ; đại bác ;
cannon
bác ; bọn ; cành nông ; khẩu súng bắn ; khẩu ; khẩu đại bác ; khẩu đại pháo ; pháo ; súng ; đại bác ;

May be synonymous with:
English English
cannon; shank
lower part of the leg extending from the hock to the fetlock in hoofed mammals
cannon; carom
a shot in billiards in which the cue ball contacts one object ball and then the other

May related with:
English Vietnamese
cannon-ball
* danh từ
- (sử học) đạn súng thần công
cannon-bit
* danh từ
- hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon)
cannon-fodder
* danh từ
- bia thịt
cannon-shot
* danh từ
- phát đại bác
- tầm súng đại bác
cannoneer
* danh từ
- pháo thủ, pháo binh
water-cannon
* danh từ
- súng phun nước, vòi rồng (dùng để giải tán một đám đông bạo loạn )
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: