English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: RA

rara bàiRã Bảnra bảng
rã bèra bộrã cánhra chiều
ra chừngra côngra dara dáng
ra gìra giêngra hèra hiệu
ra hồnrã họngra khơira kiểu
ra lệnhra lịnhra lòra mắt
ra màura mồmra ngôirã ngũ
ra ngườira nhẽra oaira ơn
ra phára phếtra quânra rả
rà rẫmra ràngra riàrả rích
rã rờira saorà soátrã sòng
ra sứcra taira tayra toà
ra trậnra trora tuồngra vào
ra vẻra việnra ýra đa
ra đira đi anra đi ôra điều
ra đờirácrạc cẳngrác mắt
rạc ràirác rếnrạc rờirắc rối tơ
rác rưởirác tairác thảirách
rách bươmrách mướprách nátrạch ròi
rách rướirách toạcrách tơirách tươm
rách việcradarradioRai
rái cárải rácrải thảmram
rấm bếprâm bụtrầm chìarậm lá
râm mátrám nắngram rámrâm ran
ram ráprậm rậtrâm rirậm rịch
rầm rộrấm rứtrấm vợran
răn bảorấn bướcrắn cấcrắn cạp nia
rắn cạp nongrắn chắcrắn dọc dưarắn giun
rắn hổ lửarắn hổ mangrắn lảirắn lục
rắn mang bànhrắn mặtrắn mốirắn nước
rạn nứtran ranrắn ráoran rát
rắn rếtrằn rirắn rỏirạn vỡ
răn đerắn độcrangràng buộc
răng cải mảrăng chórăng cốirăng cưa
rạng danhrăng giảrăng hàmrăng khôn
răng long đầu bạcrạng mairăng mócrăng nanh
rạng ngàyrăng rắcrang rảngràng rịt
rạng rỡrạng sángrăng sữaráng sức
rạng đôngranhranh conranh giới
ranh khônranh marành mạchranh mãnh

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: