English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: P

phó bảnphó bảngphô bàyphổ biến
phổ cậpphó chủ tịchphô củaphô diễn
phó giám đốcphó giáo sưphổ hệphổ hệ học
phó hiệu trưởngphó hộiphò mãphó mặc
pho mátphó ngữphổ nhạcphó nhậm
phở nướcphờ phạcphơ phấtpho pho
phó phòngphố phườngphó quanphổ quát
phó sứphò táphô tàiphó thác
phổ thôngphổ thông trung họcphổ thông đầu phiếuphó thự
phó thủ tướngphó thương hànphó tiến sĩphó tổng
phó tổng thốngphô trươngphó từphó tướng
phó văn phòngphò vuaphó vươngphố xá
phổ độphócphoiphơi áo
phơi bàyphổi bòphối cảnhphôi dâu
phối giốngphối hợpphối khíphối màu
phôi nangphối nhạcphôi phaphơi phới
phơi phóngphôi sinh họcphôi thaiphơi thây
phối tríphomphồm phàmphôm phốp
phônphồn hoaphơn phớtphồn thịnh
phồn vinhphongphong ấnphong ba
phong baophong bếphòng bệnhphong bì
phóng bútphong cáchphong cách họcphong cầm
phong cảnhphỏng cầuphòng chờphòng chống
phông chữphong chứcphỏng chừngphong dao
phòng dịchphòng giữphong hànphòng hộ
phong hoaphòng họcphong hộiphòng họp
phong kếphòng kháchphòng khámphòng khi
phóng khoángphòng khôngphòng khuêphong kiến
phong lanphóng lãngphong lưuphòng mạch
phòng mổphong môiphong nghiphòng ngủ
phòng ngừaphong nguyệtphong nhãphong nhị
phòng ốcphong phanhphóng pháophòng phong
phong phúphong quangphóng sinhphỏng sinh học
phóng sựphong sươngphỏng tácphóng tâm
phong tặngphong taophóng tayphỗng tay trên
phong tháiphong thầnphong thanhphong thấp
phong thểphòng thí nghiệmphóng thíchphong thổ
phong thuphòng thương mạiphong thuỷphong tình
phong toảphòng tốiphòng tràphong trần
phong tràophong tưphong tụcphóng túng

Prev1234567Next

English Word Index:
PA . PB . PC . PD . PE . PF . PG . PH . PI . PJ . PK . PL . PM . PN . PO . PP . PQ . PR . PS . PT . PU . PV . PW . PX . PY . PZ .

Vietnamese Word Index:
PA . PB . PC . PD . PE . PF . PG . PH . PI . PJ . PK . PL . PM . PN . PO . PP . PQ . PR . PS . PT . PU . PV . PW . PX . PY . PZ .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: