English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: BA

bất hạnhbất hảobất hiếubát họ
bất hoàbạt hơibạt hồnbất hợp hiến
bất hợp phápbất hợp tácbất hợp thờibất hủ
bát hươngbất kểbất khảbất khả kháng
bất khả tribất khả xâm phạmbất khambật khóc
bất khuấtbất kìbất kínhbắt kịp
bắt làmbất lãobắt lấybắt lẽ
bất lịch sựbắt liên lạcbắt línhbắt lỗi
bắt lửabất luậnbất lựcbất lương
bất ly thânbắt mạchbất mãnbạt mạng
bắt mắtbát mẫubật míbất minh
bắt mồiBát Mọtbất mụcbắt nạt
bất nệbắt nétbạt ngànbát ngát
bất nghĩabát ngôbắt nguồnbát nhã
bất nhânbát nháobất nhấtbạt nhĩ
bất như ýbất nhượcbắt nợbắt nọn
bất ổnbát phẩmbất phânbắt phạt
bát phốbắt phubất phụcbất phương trình
bất quábắt quả tangbát quáibắt quyết
bắt rễbát sáchbắt sốngbạt tai
bặt tămbất tậnbất tấtbắt tay
bạt têbắt thămbất thầnbất thành
bất thành vănbạt thiệpbất thình lìnhbắt thóp
bất thuậnbất thựcbắt thườngbát tiên
bặt tinbất tín nhiệmbắt tìnhbắt tội
bất trắcbát trânbắt tréobất trị
bất trungbạt tửbát tuầnbất tuân thượng lệnh
bất túcbất tườngbất tương xâmbất tuyệt
bắt vạbát vạnbát vịbạt vía
bặt vô âm tínbất xâm phạmbất ýbất đắc chí
bất đắc dĩbạt đãibất đẳng thứcbắt đầu
bắt đầu từbắt đềnbật đèn xanhbát đĩa
bắt điệnbắt đinhbất đồbất đồng
bất động sảnbắt đượcbàubầu bán
bàu bạubầu bíbàu bĩnhbầu chọn
bầu cửbậu cửabầu dụcbầu giác
bầu không khíBàu Lâmbầu nậmbàu nhàu
bầu trờibáu vậtbấu véobấu víu
bầu đoànbaybây bảbây bẩy
bay biếnbay bổngbảy búabay bướm

Prev12345678Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: