English to Vietnamese
Search Query: hobbits
Probably related with:
English | Vietnamese |
hobbits
|
ngươ ̀ i ti ́ hon ; người tí hon ; đư ́ a ;
|
hobbits
|
đư ́ a ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
hobbit
|
* danh từ
- giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống như người nhưng chỉ cao bằng nửa người (trong tiểu thuyết của JRR Tolkien + 1973, nhà văn Anh) |
hobbit
|
chàng hobbit ; cậu hobbit ; gã hobbit ; người hobbit ; người tí hon ; ti ́ hon đo ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet