English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: heals

Probably related with:
English Vietnamese
heals
chữa bệnh ; chữa lành cho ; chữa lành ; chữa lành ý ; lành lặn trở ; lành ; sẽ chữa lành ; sẽ phủ luôn ; sẽ tự lành lặn ; thể chữa khỏi ;
heals
chữa bệnh ; chữa lành cho ; chữa lành ; chữa lành ý ; lành lặn trở ; lành ; sẽ chữa lành ; sẽ phủ luôn ; sẽ tự lành lặn ; thể chữa khỏi ;

May related with:
English Vietnamese
heal-all
* danh từ
- thuốc bách bệnh
healing
* tính từ
- để chữa bệnh, để chữa vết thương
=healing ointments+ thuốc mỡ rịt vết thương
- đang lành lại, đang lên da non (vết thương)
self-heal
* danh từ
- cây thuốc bách bệnh
mop-heal
* danh từ
- người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: