English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flasks

Probably related with:
English Vietnamese
flasks
cái lọ ;
flasks
cái lọ ;

May related with:
English Vietnamese
powder-flask
* danh từ
- (sử học) hộp thuốc súng
vacuum flask
* danh từ
- phích, bình tecmôt
hip-flask
* danh từ
- chai rượu để trong túi bên hông
vacuum-flask
- Cách viết khác : vacuum bottle
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: