English to Vietnamese
Search Query: flasks
Probably related with:
English | Vietnamese |
flasks
|
cái lọ ;
|
flasks
|
cái lọ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
powder-flask
|
* danh từ
- (sử học) hộp thuốc súng |
vacuum flask
|
* danh từ
- phích, bình tecmôt |
hip-flask
|
* danh từ
- chai rượu để trong túi bên hông |
vacuum-flask
|
- Cách viết khác : vacuum bottle
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet