English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fired

Probably related with:
English Vietnamese
fired
b ; buộc ; bă ; bắn bằng ; bắn ra ; bắn từ ; bắn ; bắn đấy ; bằng cách ; bị loại khỏi ; bị sa thải ; bị thiêu ; bị đuổi ngay ; bị đuổi ngay đấy ; bị đuổi việc ; bị đuổi ; bốc hơi đấy ; cũng sa thải ; dàng thoát khỏi ; dùng ; hỏa rồi ; hỏa ; khai hỏa ; kích ; loại ; mất việc ; nhắm ; nóng ; nướng ; nổ súng ; nổ ; oh ; phóng ; sa tha ; sa tha ̉ i ; sa tha ̉ ; sa thải rồi ; sa thải ; sa thải đấy ; soát cho ; soát ; tan nát ; thải ; tranh ; từ ; từng bắn ; viện ; vừa bị đuổi ; đuô ; đuổi khỏi ; đuổi khỏi đây ; đuổi rồi ; đuổi việc rồi ; đuổi việc ; đuổi việc à ; đuổi việc đó ; đuổi ; đã bắn súng ; đã bắn ; đã cho ; đã nổ ; đã sa thải ; đã từ ; đã ; đã đuổi ; đốt ; ̣ sa tha ; ̣ sa tha ̉ i ; ̣ sa tha ̉ ;
fired
b ; buộc ; bă ; bắn bằng ; bắn ra ; bắn từ ; bắn ; bắn đấy ; bằng cách ; bị loại khỏi ; bị sa thải ; bị thiêu ; bị đuổi ngay ; bị đuổi ngay đấy ; bị đuổi việc ; bị đuổi ; bốc hơi đấy ; cũng sa thải ; dàng thoát khỏi ; dùng ; hỏa rồi ; hỏa ; khai hỏa ; kích ; loại ; mất việc ; nhắm ; nóng ; nướng ; nổ súng ; nổ ; oh ; phóng ; sa tha ; sa tha ̉ i ; sa tha ̉ ; sa thải rồi ; sa thải ; sa thải đấy ; tate ; thải ; tranh ; từ ; từng bắn ; viện ; vừa bị đuổi ; đuô ; đuổi khỏi ; đuổi khỏi đây ; đuổi rồi ; đuổi việc rồi ; đuổi việc ; đuổi việc à ; đuổi việc đó ; đuổi ; đã bắn súng ; đã bắn ; đã cho ; đã nổ ; đã sa thải ; đã từ ; đã ; đã đuổi ; đốt ; ̣ sa tha ; ̣ sa tha ̉ i ; ̣ sa tha ̉ ;

May be synonymous with:
English English
fired; discharged; dismissed; laid-off; pink-slipped
having lost your job

May related with:
English Vietnamese
all-fired
* phó từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực
firing
* danh từ
- sự đốt cháy
- sự nung gạch
- sự đốt lò
- sự giật mình
- sự bắn; cuộc bắn
- chất đốt (than, củi, dầu...)
fired-dog
* danh từ
- vỉ lò
fired-off
* tính từ
- đã cháy hết
gas-fired
* tính từ
- vận hành bằng chất khí
oil-fired
* tính từ
- dùng dầu làm nhiên liệu (đun, lò )
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: