English to Vietnamese
Search Query: ferries
Probably related with:
English | Vietnamese |
ferries
|
bến phà ; tàu ;
|
ferries
|
bến phà ; tàu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ferry
|
* danh từ
- bến phà - phà - (pháp lý) quyền chở phà * ngoại động từ - chở (phà) - chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà - (hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay * nội động từ - qua sông bằng phà - đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet