English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: estimates

Probably related with:
English Vietnamese
estimates
con số ước tính ; dự tính ; dự đoán ; giá ước tính ; những con số ước tính ; những ước tính ; số ước tính ; tính ; tại mới chỉ xác ; ước lượng ; ước tính có ; ước tính của ; ước tính rằng ; ước tính ; ước đoán ;
estimates
con số ước tính ; dự tính ; dự đoán ; giá ước tính ; những con số ước tính ; những ước tính ; số ước tính ; tính ; ước lượng ; ước tính của ; ước tính rằng ; ước tính ; ước đoán ;

May related with:
English Vietnamese
estimable
* tính từ
- đáng kính mến, đáng quý trọng
estimate
- 'estimeit/
* danh từ
- sự đánh giá, sự ước lượng
- số lượng ước đoán
- bản kê giá cả (thầu khoán)
!the Estimates
- dự thảo ngân sách
* ngoại động từ
- đánh giá; ước lượng
estimation
* danh từ
- sự đánh giá; sự ước lượng
- sự kính mến, sự quý trọng
=to hold someone in estimation+ kính mến ai, quý trọng ai
estimative
* tính từ
- để đánh giá; để ước lượng
estimator
* danh từ
- người đánh giá; người ước lượng
estimableness
- xem estimable
estimably
- xem estimable
estimated
- được ước lượng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: