English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: embodied

Probably related with:
English Vietnamese
embodied
gọi ; hiện thân ; tiêu tốn cho ; tiêu tốn ;
embodied
gọi ; tiêu tốn cho ; tiêu tốn ;

May be synonymous with:
English English
embodied; bodied; corporal; corporate; incarnate
possessing or existing in bodily form

May related with:
English Vietnamese
embodiment
* danh từ
- hiện thân
- sự biểu hiện
embody
* ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbody)
- là hiện thân của
- biểu hiện
- gồm, kể cả
embodied technical progress
- (Econ) Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm chứa kỹ thuật.
+ Tiến bộ kỹ thuật mà không thể có được nếu không hàm chứa nguồn vốn mới.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: