English to Vietnamese
Search Query: electrons
Probably related with:
English | Vietnamese |
electrons
|
các electron ; các điện tử ; electron ; điện tích bên ; điện tích ; điện tử dựa ;
|
electrons
|
các electron ; các điện tử ; electron ; điện tích bên ; điện tích ; điện tử dựa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
electron microscope
|
* danh từ
- kính hiển vi điện tử |
electron optics
|
* danh từ
- quang học điện tử |
electron tube
|
* danh từ
- ống điện tử |
electron-volt
|
* danh từ
- Electron-vôn, điện tử vôn |
electronic
|
* tính từ
- (thuộc) điện tử =electronic calculator+ máy tính điện tử |
electronics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- điện tử học |
photo-electron
|
* danh từ
- quang điện tử |
degenerate electron
|
- (Tech) điện tử suy biến
|
electromagnetic type electron microscope
|
- (Tech) kính hiển vi điện tử loại điện từ
|
electron accelerator
|
- (Tech) bộ gia tốc điện tử
|
electron admittance
|
- (Tech) dẫn nạp điện tử
|
electron affinity
|
- (Tech) ái lực điện tử
|
electron alternating current
|
- (Tech) dòng xoay chiều điện tử
|
electron atmosphere
|
- (Tech) khí quyển điện tử
|
electron attached coefficient
|
- (Tech) hệ số đính kèm điện tử
|
electron avalanche
|
- (Tech) thác điện tử
|
electron beam
|
- (Tech) tia điện tử
|
electron beam counter tube
|
- (Tech) ống đếm tia điện tử
|
electron beam current
|
- (Tech) dòng tia điện tử
|
electron beam deflection system
|
- (Tech) hệ thống làm lệch tia tia điện tử
|
electron beam etching
|
- (Tech) khắc bằng tia điện tử
|
electron beam excitation
|
- (Tech) sự kích thích bằng tia điện tử
|
electron beam generator
|
- (Tech) bộ tạo tia điện tử
|
electron beam pumped laser
|
- (Tech) bộ kích quang được bơm bằng tia điện tử
|
electron beam tube
|
- (Tech) ống tia điện tử
|
electron beam writing
|
- (Tech) viết bằng tia điện tử
|
electron camera
|
- (Tech) máy thu hình điện tử
|
electron charge
|
- (Tech) điện tích điện tử
|
electron charge-to-mass ratio
|
- (Tech) tỷ số điện tích-chất lượng của điện tử
|
electron collision
|
- (Tech) sự va chạm điện tử
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet