English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adherently

Best translation match:
English Vietnamese
adherently
- xem adherent

May related with:
English Vietnamese
adhere
* nội động từ
- dính chặt vào, bám chặt vào
=to adhere to the skin+ dính chặt vào da
- tham gia, gia nhập
=to adhere to a party+ gia nhập một đảng
- tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
=to adhere to an agreement+ tôn trọng triệt để hiệp định
=to adhere to one's opinion+ giữ vững ý kiến
=to adhere to Marxism-Leninism+ trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
- (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý
adherence
* danh từ
- sự dính chặt, sự bám chặt
- sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)
- sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)
adherent
* danh từ+ (adherer)
/əd'hiərə/
- người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
- người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
=an adherent of Marxism-Leninism+ người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
* tính từ
- dính chặt, bám chặt
- dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
adherer
* danh từ+ (adherer)
/əd'hiərə/
- người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
- người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
=an adherent of Marxism-Leninism+ người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
* tính từ
- dính chặt, bám chặt
- dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
adherently
- xem adherent
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: