English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: beaming

Probably related with:
English Vietnamese
beaming
quá vui mừng ; rạng rỡ ;
beaming
quá vui mừng ; rạng rỡ ;

May be synonymous with:
English English
beaming; glad
cheerful and bright
beaming; beamy; effulgent; radiant; refulgent
radiating or as if radiating light

May related with:
English Vietnamese
balance-beam
* danh từ
- đòn cân
beam-ends
* danh từ số nhiều, to be on one's qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)
- hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng
cross-beam
* danh từ
- (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà
i-beam
* danh từ
- (kỹ thuật) rầm chữ I
plough-beam
* danh từ
- bắp cày
ridge-beam
-piece) /'ridʤpi:s/ (ridge-pole) /'ridʤpoul/
* danh từ
- (kiến trúc) xà nóc, thượng lương
scale-beam
* danh từ
- cán cân, đòn cân
share-beam
* danh từ
- cái môn cày
tie-beam
* danh từ
- rầm nối
yarn-beam
* danh từ
- (nghành dệt) trục cửi
atomic beam laser
- (Tech) bộ kích quang (la de) chùm nguyên tử
atomic beam resonator
- (Tech) cái cộng hưởng chùm nguyên tử
azimuth beam
- (Tech) góc phương vị
beam angle
- (Tech) góc chỉ hướng, góc chùm
electron beam
- (Tech) tia điện tử
electron beam counter tube
- (Tech) ống đếm tia điện tử
electron beam current
- (Tech) dòng tia điện tử
electron beam deflection system
- (Tech) hệ thống làm lệch tia tia điện tử
electron beam etching
- (Tech) khắc bằng tia điện tử
electron beam excitation
- (Tech) sự kích thích bằng tia điện tử
electron beam generator
- (Tech) bộ tạo tia điện tử
electron beam pumped laser
- (Tech) bộ kích quang được bơm bằng tia điện tử
electron beam tube
- (Tech) ống tia điện tử
electron beam writing
- (Tech) viết bằng tia điện tử
electron-beam device
- (Tech) dụng cụ dùng tia điện tử
electron-beam excitation
- (Tech) sự kích thích tia điện tử
electron-beam lithography
- (Tech) phép in mặt bằng tia điện tử, phép quang khắc bằng tia điện tử
electron-beam multiplier
- (Tech) bộ bội nhân tia điện tử
electronic beam processing
- (Tech) xử lí tia điện tử
collar-beam
* danh từ
- (kiến trúc) xà ngang
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: