English to Vietnamese
Search Query: adept
Best translation match:
English | Vietnamese |
adept
|
* danh từ
- người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì) =an adept in philosophy+ một người tinh thông triết học - (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện * tính từ - giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện =to be adept in (at) one's trade+ thạo nghề |
Probably related with:
English | Vietnamese |
adept
|
am tường ; lão luyện ; xuất sắc ;
|
adept
|
am tường ; lão luyện ; xuất sắc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
adept; ace; champion; genius; hotshot; maven; mavin; sensation; star; superstar; virtuoso; whiz; whizz; wiz; wizard
|
someone who is dazzlingly skilled in any field
|
adept; expert; good; practiced; proficient; skilful; skillful
|
having or showing knowledge and skill and aptitude
|
May related with:
English | Vietnamese |
adeptness
|
- xem adept
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet