English to Vietnamese
Search Query: zygoma
Best translation match:
English | Vietnamese |
zygoma
|
* danh từ, số nhiều zygomata
* (giải phẫu) xương gò má |
May be synonymous with:
English | English |
zygoma; arcus zygomaticus; zygomatic arch
|
the slender arch formed by the temporal process of the cheekbone that bridges to the zygomatic process of the temporal bone
|
May related with:
English | Vietnamese |
zygoma
|
* danh từ, số nhiều zygomata
* (giải phẫu) xương gò má |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet