English to Vietnamese
Search Query: zebra
Best translation match:
English | Vietnamese |
zebra
|
* danh từ
- (động vật học) ngựa vằn =striped like a zebra+ có vằn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
zebra
|
con ngựa vằn ; con ngựa ; ngựa vằn ; ngựa vằncard symbol ; vằn ;
|
zebra
|
con ngựa vằn ; con ngựa ; ngựa vằn ; ngựa vằncard symbol ; vằn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
zebra markings
|
* danh từ số nhiều
- đường vằn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet