English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wrestling

Best translation match:
English Vietnamese
wrestling
* danh từ
- (thể dục,thể thao) sự đấu vật
- (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại

Probably related with:
English Vietnamese
wrestling
chân mềm dẻo ; cuộc vật lộn ; rồi tôi vật ; thi đấu vật ; trò vật ; vật nhau ; vật ; đấu lộn ; đấu vật ;
wrestling
chân mềm dẻo ; cuộc vật lộn ; rồi tôi vật ; thi đấu vật ; trò vật ; vật nhau ; vật ; đấu lộn ; đấu vật ;

May be synonymous with:
English English
wrestling; grapple; grappling; hand-to-hand struggle; wrestle
the act of engaging in close hand-to-hand combat
wrestling; grappling; rassling
the sport of hand-to-hand struggle between unarmed contestants who try to throw each other down

May related with:
English Vietnamese
all-in-wrestling
* danh từ
- (thể dục,thể thao) môn vật tự do
indian wrestling
* danh từ
- môn vật Ân-ddộ
wrestle
* danh từ
- cuộc đấu vật
- (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go
* nội động từ
- (thể dục,thể thao) vật, đánh vật
=to wrestle with+ đánh vật với
=to wrestle together+ đánh vật với nhau
- (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại
=to wrestle with difficulties+ vật lộn với những khó khăn
=to wrestle with a habit+ chống lại một thói quen
wrestling
* danh từ
- (thể dục,thể thao) sự đấu vật
- (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: