English to Vietnamese
Search Query: wrath
Best translation match:
English | Vietnamese |
wrath
|
* danh từ
- sự tức giận, sự phẫn nộ =slow to wrath+ không hay cáu !vessels (children) of wrath - những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wrath
|
chúa hãy nổi giận ; cuồng nộ ; cça ; cơn giận ; cơn thạnh nộ của ; cơn thạnh nộ là dường ; cơn thạnh nộ ; giận dữ ; giận lắm ; giận ta ; giận ; ngài đương giận ; nhơn giận ; nóng giận dữ tợn ; nóng giận ; nổi giận dữ ; nổi nóng ; nộ của chúa ; nộ ; phẫn nộ ; sợ hình phạt ; sự giận ; sự phẫn nộ ; sự thạnh nộ ; sự ; thạnh nộ của chúa nổi ; thạnh nộ ; thịnh nộ ngày ; thịnh nộ ; tình huống ; tức giận tốt cùng ; tức giận ; đương cơn ;
|
wrath
|
chúa hãy nổi giận ; cuồng nộ ; cça ; cơn giận ; cơn thạnh nộ của ; cơn thạnh nộ là dường ; cơn thạnh nộ ; giận dữ ; giận lắm ; giận ta ; giận ; ngài đương giận ; nóng giận dữ tợn ; nóng giận ; nổi giận dữ ; nổi giận ; nộ của chúa ; nộ ; phẫn nộ ; sợ hình phạt ; sự căm ; sự giận ; sự phẫn nộ ; sự thạnh nộ ; thạnh nộ của chúa nổi ; thạnh nộ ; thịnh nộ ngày ; thịnh nộ ; tức giận tốt cùng ; tức giận ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wrath; anger; ira; ire
|
belligerence aroused by a real or supposed wrong (personified as one of the deadly sins)
|
May related with:
English | Vietnamese |
wrathful
|
* tính từ
- tức giận, phẫn nộ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet