English to Vietnamese
Search Query: wrapping
Best translation match:
English | Vietnamese |
wrapping
|
* danh từ
- sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo) - giấy bọc, vải bọc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wrapping
|
bọc này ; cuộn ; dán ; gói bánh ; gói quà màu ; gói quà ; gói ; quấn ;
|
wrapping
|
bọc này ; cuộn ; dán ; gói bánh ; gói quà màu ; gói quà ; gói ; quấn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wrapping; wrap; wrapper
|
the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped
|
wrapping; swathe
|
an enveloping bandage
|
May related with:
English | Vietnamese |
dust-wrap
|
-cloth)
/'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) |
wrapping
|
* danh từ
- sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo) - giấy bọc, vải bọc |
wrapping-paper
|
* danh từ
- giấy gói |
gift-wrap
|
* ngoại động từ
- gói (cái gì) làm quà biếu |
gift-wrapping
|
* danh từ
- giấy gói quà |
shrink-wrap
|
* ngoại động từ
- bọc chặt bằng vải thun |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet