English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wrapper

Best translation match:
English Vietnamese
wrapper
* danh từ
- tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)
- người bao gói; giấy gói, vải gói
- áo choàng đàn bà (mặc trong nhà)

Probably related with:
English Vietnamese
wrapper
giấy gói dùng ; giấy gói ;
wrapper
giấy gói dùng ; giấy gói ; gói kẹo ;

May be synonymous with:
English English
wrapper; housecoat; neglige; negligee; peignoir
a loose dressing gown for women
wrapper; wrap; wrapping
the covering (usually paper or cellophane) in which something is wrapped
wrapper; wrap
cloak that is folded or wrapped around a person

May related with:
English Vietnamese
wrapper
* danh từ
- tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà)
- người bao gói; giấy gói, vải gói
- áo choàng đàn bà (mặc trong nhà)
wrapper
giấy gói dùng ; giấy gói ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: