English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wooden

Best translation match:
English Vietnamese
wooden
* tính từ
- bằng gỗ
- (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
=a wooden stare+ cái nhìn đờ đẫn
!wooden head
- người ngu độn
!wooden spoon
- (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)

Probably related with:
English Vietnamese
wooden
bằng gỗ mà ; bằng gỗ ; gỗ mà ; gỗ này ; gỗ nổi ; gỗ ; hóa thành gỗ ; làm bằng gỗ ; mà ; một ; ngọn ; nhân gỗ ; thì ; tên ; được làm bằng gỗ ;
wooden
bằng gỗ mà ; bằng gỗ ; gỗ mà ; gỗ này ; gỗ nổi ; gỗ ; hóa thành gỗ ; làm bằng gỗ ; mộc ; ngọn ; nhân gỗ ; tên ; được làm bằng gỗ ;

May related with:
English Vietnamese
wooden-head
* danh từ
- thằng ngốc, đồ ngu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: