English to Vietnamese
Search Query: well-advised
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
well-advised
|
* tính từ
- khôn, khôn ngoan (người) - cẩn thận, thận trọng (hành động) |
May be synonymous with:
| English | English |
|
well-advised; advised
|
having the benefit of careful prior consideration or counsel
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
