English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: welding

Best translation match:
English Vietnamese
welding
* danh từ
- sự hàn; kỹ thuật hàn
=electric welding+ sự hàn điện

Probably related with:
English Vietnamese
welding
hàn ; một máy hàn ;
welding
hàn ;

May related with:
English Vietnamese
scarf-weld
* danh từ
- (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại)
welding
* danh từ
- sự hàn; kỹ thuật hàn
=electric welding+ sự hàn điện
arc welding
- (Tech) hàn hồ quang
arc-welding
* danh từ
- sự hàn bằng một cung lửa điện
butt-weld
* danh từ
- chỗ hàn nối hai đầu
* ngoại động từ
- hàn nối hai đầu
spot welding
* danh từ
- hàn điểm (việc hàn những diện kim loại nhỏ tiếp xúc với nhau)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: