English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: weld

Best translation match:
English Vietnamese
weld
* danh từ
- (kỹ thuật) mối hàn
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) hàn
=to weld a boiler+ hàn một nồi hi
- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết
=arguments closely welded+ những lý lẽ gắn bó với nhau
* nội động từ
- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn
=brass welds with difficulty+ đồng khó hàn

Probably related with:
English Vietnamese
weld
chữa lại rồi ; gắn kết ; hàn ;
weld
chữa lại rồi ; gắn kết ; hàn ;

May be synonymous with:
English English
weld; theodore dwight weld
United States abolitionist (1803-1895)

May related with:
English Vietnamese
scarf-weld
* danh từ
- (kỹ thuật) mộng (đồ kim loại)
welding
* danh từ
- sự hàn; kỹ thuật hàn
=electric welding+ sự hàn điện
butt-weld
* danh từ
- chỗ hàn nối hai đầu
* ngoại động từ
- hàn nối hai đầu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: