English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wail

Best translation match:
English Vietnamese
wail
* danh từ
- tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ
* động từ
- than van, than khóc, rền rĩ
=to wail [over] one's misfortunes+ than van về những nỗi bất hạnh của mình
=the wind was wailing+ gió than van

Probably related with:
English Vietnamese
wail
bức tường ; gào thét ; kêu gào ; than khóc ; tường ; walls ;
wail
bức tường ; gào thét ; kêu gào ; than khóc ; tường ; walls ;

May be synonymous with:
English English
wail; lament; lamentation; plaint
a cry of sorrow and grief
wail; howl; roar; ululate; yaup; yawl
emit long loud cries
wail; mewl; pule; whimper
cry weakly or softly

May related with:
English Vietnamese
wailful
* tính từ
- than van, rền rĩ, ai oán
=a wailful cry+ tiếng kêu ai oán
wailing
* tính từ
- khóc than; than vãn
= wailing voice+giọng than vãn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: