English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wagon

Best translation match:
English Vietnamese
wagon
* danh từ
- xe ngựa, xe bò (chở hàng)
- (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng)
- (ngành mỏ) xe goòng
- (thông tục) xe trẻ con
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay
!to be on the wagon
- kiêng rượu
!to hitch one's wagon to a star
- làm việc quá sức (khả năng) mình

Probably related with:
English Vietnamese
wagon
chiếc thùng ; chiếc xe ngựa ; chiếc xe ; chiếc xe đẩy ; cỗ ; lại ; ngựa ; sau toa xe ; sing song ; toa xe chở ; toa xe ; toa ; xe bò ; xe chở hàng ; xe ngựa ; xe này ; xe quay ; xe tù ; xe ; xe đi ; yêu ; đoàn xe ; đã ;
wagon
chiếc thùng ; chiếc xe ngựa ; chiếc xe ; chiếc xe đẩy ; cỗ ; lại ; ngựa ; rác ; sau toa xe ; sing song ; toa xe chở ; toa xe ; toa ; xe bò ; xe chở hàng ; xe ngựa ; xe này ; xe quay ; xe tù ; xe ; xe đi ; đoàn xe ;

May be synonymous with:
English English
wagon; waggon
any of various kinds of wheeled vehicles drawn by an animal or a tractor
wagon; black maria; paddy wagon; patrol wagon; police van; police wagon
van used by police to transport prisoners
wagon; coaster wagon
a child's four-wheeled toy cart sometimes used for coasting
wagon; beach waggon; beach wagon; estate car; station waggon; station wagon; waggon
a car that has a long body and rear door with space behind rear seat

May related with:
English Vietnamese
band-wagon
* danh từ
- xe chở dàn nhạc đi diễu hành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
=to be in (to climb on, to get into) the band-wagon+ cậy cục đứng về phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử)
dinner-wagon
* danh từ
- bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn)
patrol wagon
* danh từ
- xe nhà tù, xe chở tù nhân
station-wagon
* danh từ
- xe lửa chở khách vừa chở hàng
tea-wagon
* danh từ
- xe dọn trà (ở các quán trà)
wagon-lit
* danh từ
- (ngành đường sắt) toa nằm
wagoner
* danh từ
- người đánh xe
water-wagon
-wagon)
/'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon)
/'wɔ:tə,wægən/
* danh từ
- xe bán nước
- xe tưới đường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: