English to Vietnamese
Search Query: waggoner
Best translation match:
English | Vietnamese |
waggoner
|
* danh từ
- người đánh xe |
May be synonymous with:
English | English |
waggoner; wagoner
|
the driver of a wagon
|
May related with:
English | Vietnamese |
waggoner
|
* danh từ
- người đánh xe |
water-waggon
|
-wagon)
/'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) /'wɔ:tə,wægən/ * danh từ - xe bán nước - xe tưới đường |
forage-waggon
|
* danh từ
- xe lương thảo |
waggon-road
|
* danh từ
- đường xe ngựa; đường xe súc vật - xem waggon-way |
waggon-way
|
* danh từ
- đường xe ngựa - (khoáng chất) khu chở quặng bằng gòong |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet