English to Vietnamese
Search Query: waffle
Best translation match:
English | Vietnamese |
waffle
|
* danh từ
- bánh quế - chuyện gẫu; chuyện liến thoắng * nội động từ - nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
waffle
|
cái bánh quế ;
|
waffle
|
bă ; bă ́ ; cái bánh quế ;
|
May be synonymous with:
English | English |
waffle; hesitate; waver
|
pause or hold back in uncertainty or unwillingness
|
May related with:
English | Vietnamese |
waffle
|
* danh từ
- bánh quế - chuyện gẫu; chuyện liến thoắng * nội động từ - nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng |
waffle-iron
|
* danh từ
- khuôn bánh quế |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet