English to Vietnamese
Search Query: vulgarizer
Best translation match:
English | Vietnamese |
vulgarizer
|
* danh từ
- người thông tục hoá |
May be synonymous with:
English | English |
vulgarizer; vulgariser
|
someone who makes something vulgar
|
vulgarizer; populariser; popularizer; vulgariser
|
someone who makes attractive to the general public
|
May related with:
English | Vietnamese |
vulgarism
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) từ ngữ tục - tính chất thô tục - hành vi thô tục; cách đối xử thô tục |
vulgarity
|
* danh từ
- tính thông tục - tính chất thô tục, tính thô lỗ - lời thô tục; hành động thô bỉ |
vulgarization
|
* danh từ
- sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá |
vulgarize
|
* ngoại động từ
- thông tục hoá, tầm thường hoá |
vulgarizer
|
* danh từ
- người thông tục hoá |
vulgar fraction
|
* danh từ
- phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một vạch; 5 / 3, 4 / 8 ) |
vulgarisation
|
* danh từ
- sự thông tục hoá - sự phổ biến, sự tầm thường hoá |
vulgarness
|
- xem vulgar
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet