English to Vietnamese
Search Query: visualise
Best translation match:
English | Vietnamese |
visualise
|
* ngoại động từ
- hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
visualise
|
hiển thị ; hình dung ;
|
visualise
|
hiển thị ; hình dung ;
|
May be synonymous with:
English | English |
visualise; visualize
|
view the outline of by means of an X-ray
|
visualise; envision; fancy; figure; image; picture; project; see; visualize
|
imagine; conceive of; see in one's mind
|
visualise; bring out; reveal; uncover; unveil; visualize
|
make visible
|
May related with:
English | Vietnamese |
visualise
|
* ngoại động từ
- hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet