English to Vietnamese
Search Query: vindicative
Best translation match:
English | Vietnamese |
vindicative
|
* tính từ
- để chứng minh, để bào chữa =vindicative document+ tài liệu để chứng minh |
May related with:
English | Vietnamese |
vindicability
|
* danh từ
- tính chất có thể chứng minh, tính chất bào chữa được |
vindicable
|
* tính từ
- chứng minh được, bào chữa được |
vindicate
|
* ngoại động từ
- chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa =to vindicate one's right+ chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình =to vindicate one's character+ tự bào chữa |
vindication
|
* danh từ
- sự chứng minh, sự bào chữa - sự chứng minh tính chất chính đáng |
vindicative
|
* tính từ
- để chứng minh, để bào chữa =vindicative document+ tài liệu để chứng minh |
vindicator
|
* danh từ
- người chứng minh, người bào chữa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet