English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vend

Best translation match:
English Vietnamese
vend
* ngoại động từ
- (pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)
=to vend small wares+ bán những hàng vặt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố
=to vend one's opinions+ công bố ý kiến của mình

May be synonymous with:
English English
vend; hawk; huckster; monger; peddle; pitch
sell or offer for sale from place to place

May related with:
English Vietnamese
vendee
* danh từ
- (pháp lý) người mua; người tạu
vending
* danh từ
- công việc buôn bán, thương nghiệp
- sự bán bằng máy bán hàng tự động
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: