English to Vietnamese
Search Query: valvule
Best translation match:
English | Vietnamese |
valvule
|
* danh từ
- (giải phẫu) van nhỏ, van - (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ |
May be synonymous with:
English | English |
valvule; valvelet; valvula
|
a small valve
|
May related with:
English | Vietnamese |
valvule
|
* danh từ
- (giải phẫu) van nhỏ, van - (thực vật học) mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ |
valvulitis
|
* danh từ
- (y học) chứng viêm van tim |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet