English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: umbilically

Best translation match:
English Vietnamese
umbilically
- xem umbilical

May related with:
English Vietnamese
umbilical
* tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) rốn
=umbilical cord+ dây rốn
- (thông tục) bên mẹ, bên ngoại
=umbilical relationship+ quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
- (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm
=umbilical point+ điểm trung tâm
umbilicate
* tính từ
- có rốn
- hình rốn
umbilically
- xem umbilical
umbilication
- xem umbilicate
umbilics
- điểm rốn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: